volume volume

Từ hán việt: 【củ.chủ】

Đọc nhanh: (củ.chủ). Ý nghĩa là: thui thủi; lẻ loi. Ví dụ : - 踽踽独行。 đi thui thủi một mình. - 踽踽独行 đi lẻ loi một mình.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thui thủi; lẻ loi

踽踽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 踽踽独行 jǔjǔdúxíng

    - đi thui thủi một mình

  • volume volume

    - 踽踽独行 jǔjǔdúxíng

    - đi lẻ loi một mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 踽踽独行 jǔjǔdúxíng

    - đi thui thủi một mình

  • volume volume

    - 踽踽独行 jǔjǔdúxíng

    - đi lẻ loi một mình.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chủ , Củ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHLB (口一竹中月)
    • Bảng mã:U+8E3D
    • Tần suất sử dụng:Thấp