部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trở】
Đọc nhanh: 龃 (trở). Ý nghĩa là: khập khiễng. Ví dụ : - 双方发生龃龉。 hai bên lục đục với nhau.
龃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khập khiễng
龃龉
- 双方 shuāngfāng 发生 fāshēng 龃龉 jǔyǔ
- hai bên lục đục với nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龃
龃›
Tập viết