volume volume

Từ hán việt: 【trở】

Đọc nhanh: (trở). Ý nghĩa là: khập khiễng. Ví dụ : - 双方发生龃龉。 hai bên lục đục với nhau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khập khiễng

龃龉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 发生 fāshēng 龃龉 jǔyǔ

    - hai bên lục đục với nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 发生 fāshēng 龃龉 jǔyǔ

    - hai bên lục đục với nhau.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trở
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUBM (卜山月一)
    • Bảng mã:U+9F83
    • Tần suất sử dụng:Thấp