部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【củ củ】
Đọc nhanh: 踽踽 (củ củ). Ý nghĩa là: lẻ loi; lủi thủi; thui thủi; một mình. Ví dụ : - 踽踽独行。 đi thui thủi một mình
踽踽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẻ loi; lủi thủi; thui thủi; một mình
形容一个人走路孤零的样子
- 踽踽独行 jǔjǔdúxíng
- đi thui thủi một mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踽踽
- đi lẻ loi một mình.
踽›
Tập viết
độc hành; một mình; đi một mìnhlàm một mình (làm theo chủ trương của chính mình)hành vi riêng biệt; hành vi đặc biệt
Bước chậm
Chậm Rãi, Chầm Chậm, Dần Dần
Độc Lập