Đọc nhanh: 齿条 (xỉ điều). Ý nghĩa là: thanh răng.
齿条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh răng
带齿的棒条,用于与齿轮、锥齿轮或蜗轮相啮合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿条
- 一条 命
- một mạng người.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
齿›