龙口夺食 lóngkǒu duó shí
volume volume

Từ hán việt: 【long khẩu đoạt thực】

Đọc nhanh: 龙口夺食 (long khẩu đoạt thực). Ý nghĩa là: thu hoạch vội vàng trước khi mưa đến.

Ý Nghĩa của "龙口夺食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龙口夺食 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thu hoạch vội vàng trước khi mưa đến

to harvest hurriedly before rain comes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙口夺食

  • volume volume

    - 卫生 wèishēng kǒu 负责 fùzé 食品安全 shípǐnānquán

    - Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.

  • volume volume

    - shí 毕当 bìdāng 漱口 shùkǒu 数过 shùguò 令人 lìngrén 牙齿 yáchǐ 不败 bùbài 口香 kǒuxiāng

    - Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn

  • volume volume

    - 袖口 xiùkǒu de 维可牢 wéikěláo ( 尼龙 nílóng 搭扣 dākòu )

    - Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi

  • volume volume

    - 伙食 huǒshí hái suàn 可口 kěkǒu

    - Cơm này khá ngon.

  • volume volume

    - 食指 shízhǐ 众多 zhòngduō ( 人口 rénkǒu duō 负担重 fùdānzhòng )

    - nhà đông miệng ăn.

  • volume volume

    - zhè 口袋 kǒudài 粮食 liángshí yǒu 二百斤 èrbǎijīn 不差什么 bùchàshíme de rén hái zhēn káng 不动 bùdòng

    - bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi

  • volume volume

    - 食堂 shítáng de cài duì de 口味 kǒuwèi

    - Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.

  • volume volume

    - 进口 jìnkǒu de 食品 shípǐn hěn 新鲜 xīnxiān

    - Thực phẩm nhập khẩu rất tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Duó
    • Âm hán việt: Đoạt
    • Nét bút:一ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KDI (大木戈)
    • Bảng mã:U+593A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao