Đọc nhanh: 齿音 (xỉ âm). Ý nghĩa là: âm răng; xỉ âm.
齿音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm răng; xỉ âm
用舌面或舌尖抵住门牙或门牙附近发出的音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿音
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
音›
齿›