Đọc nhanh: 齿龈 (xỉ ngân). Ý nghĩa là: lợi; nướu răng.
齿龈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lợi; nướu răng
包住齿颈的黏膜组织,粉红色,内有很多血管和经神也叫牙龈,通称牙床,有的地区叫牙花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿龈
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 他 的 牙齿 很 洁白
- Răng của anh ấy rất trắng.
- 他 的 牙龈 有点儿 发炎
- Nướu của anh ấy hơi bị viêm.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 他 有 一排 整齐 的 牙齿
- Anh ấy có hàm răng đều tăm tắp.
- 他 的 错误 绝不能 齿
- Sai lầm của anh ấy tuyệt đối không được nhắc đến.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
齿›
龈›