Đọc nhanh: 齐打夯儿地 (tề đả hãng nhi địa). Ý nghĩa là: đồng thanh và bằng một giọng nói (phương ngữ).
齐打夯儿地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng thanh và bằng một giọng nói (phương ngữ)
in unison and with one voice (dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐打夯儿地
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 打夯 以后 , 地基 就 瓷实 了
- sau khi đầm, nền đất đã chắc chắn.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 今儿 先给 你 一部分 , 差 多少 明儿 找齐
- hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.
- 打 这儿 往西 , 再 走 三里 地 就 到 了
- Từ đây đi về hướng tây, ba dặm nữa là tới nơi.
- 那 骡子 就 地 打了个 滚儿 又 站 起来
- con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
地›
夯›
打›
齐›