Đọc nhanh: 齐唱 (tề xướng). Ý nghĩa là: đồng ca; hợp ca.
齐唱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng ca; hợp ca
两个以上的歌唱者,接同一旋律同时演唱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐唱
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 五个 壶 整齐 地 排列
- Năm cái ấm xếp ngay ngắn.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
齐›