Đọc nhanh: 齐宣王 (tề tuyên vương). Ý nghĩa là: Vua Xuân của Tề (trị vì 342-324 trước Công nguyên).
齐宣王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vua Xuân của Tề (trị vì 342-324 trước Công nguyên)
King Xuan of Qi (reigned 342-324 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐宣王
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 主人 出差 , 由 小王 摄位
- Trưởng phòng đi công tác, nên do Tiểu Vương thay thế vị trí.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 王宫 发言人 刚 宣布 了 一项 声明
- Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.
- 中国 以 1949 年 10 月 1 日 宣告成立
- Trung Quốc tuyên bố thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宣›
王›
齐›