齉鼻儿 nàng bí er
volume volume

Từ hán việt: 【nang tị nhi】

Đọc nhanh: 齉鼻儿 (nang tị nhi). Ý nghĩa là: nghèn nghẹt, âm mũi; giọng mũi (khi nói). Ví dụ : - 他感冒了说话有点齉鼻儿。 anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.

Ý Nghĩa của "齉鼻儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

齉鼻儿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghèn nghẹt

(语音) 发齉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn nàng 鼻儿 bíér

    - anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.

✪ 2. âm mũi; giọng mũi (khi nói)

说话时鼻音特别重的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齉鼻儿

  • volume volume

    - 针鼻儿 zhēnbíér

    - lỗ kim; trôn kim

  • volume volume

    - zhè 针鼻儿 zhēnbíér 太小 tàixiǎo le

    - Lỗ kim này quá nhỏ.

  • volume volume

    - shòu le liáng 鼻子 bízi nàng

    - bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 有点儿 yǒudiǎner 鼻子 bízi

    - Tôi cảm thấy hơi cay mũi.

  • volume volume

    - yòng 苇子 wěizǐ zuò le 一个 yígè 鼻儿 bíér

    - lấy cây lau làm kèn

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 看着 kànzhe 针鼻儿 zhēnbíér

    - Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.

  • volume volume

    - zhà 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier qiāng 鼻子 bízi

    - Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn nàng 鼻儿 bíér

    - anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:36 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+22 nét)
    • Pinyin: Nàng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Thương hiệt:HLJBV (竹中十月女)
    • Bảng mã:U+9F49
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp