部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tỵ (鼻) Thập (十) Khẩu (口) Cổn (丨) Mịch (冖) Nhị (二) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 齉
儾
齉 là gì? 齉 (Nang). Bộ Tỵ 鼻 (+22 nét). Tổng 36 nét but (ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶). Chi tiết hơn...