náo
volume volume

Từ hán việt: 【nao】

Đọc nhanh: (nao). Ý nghĩa là: kêu la; kêu gào. Ví dụ : - 喧呶。 làm ồn lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kêu la; kêu gào

叫囔

Ví dụ:
  • volume volume

    - xuān náo

    - làm ồn lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 呶呶不休 náonáobùxiū

    - lải nhải mãi.

  • volume volume

    - xuān náo

    - làm ồn lên.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Náo , Nǔ
    • Âm hán việt: Nao
    • Nét bút:丨フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVE (口女水)
    • Bảng mã:U+5476
    • Tần suất sử dụng:Thấp