齁声 hōu shēng
volume volume

Từ hán việt: 【hầu thanh】

Đọc nhanh: 齁声 (hầu thanh). Ý nghĩa là: tiếng ngáy.

Ý Nghĩa của "齁声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

齁声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng ngáy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齁声

  • volume volume

    - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • volume volume

    - de hōu shēng 如雷 rúléi

    - Tiếng ngáy của anh ta như sấm.

  • volume volume

    - hōu shēng ràng rén 难眠 nánmián

    - Tiếng ngáy đó khiến người ta mất ngủ.

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 彩声 cǎishēng

    - khen hay một hồi.

  • volume volume

    - 上声 shǎngshēng de 发音 fāyīn hěn 特别 tèbié

    - Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 不久前 bùjiǔqián hái 口口声声 kǒukoushēngshēng shuō shì de 闺蜜 guīmì

    - Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 听到 tīngdào hōu shēng

    - Tối qua tôi nghe thấy tiếng ngáy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+5 nét)
    • Pinyin: Hōu , Hóu
    • Âm hán việt: Câu , Hâu , Hầu
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLPR (竹中心口)
    • Bảng mã:U+9F41
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp