Đọc nhanh: 齁声 (hầu thanh). Ý nghĩa là: tiếng ngáy.
齁声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng ngáy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齁声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 他 的 齁 声 如雷
- Tiếng ngáy của anh ta như sấm.
- 那 齁 声 让 人 难眠
- Tiếng ngáy đó khiến người ta mất ngủ.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 昨晚 我 听到 齁 声
- Tối qua tôi nghe thấy tiếng ngáy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
齁›