Đọc nhanh: 齐天大圣 (tề thiên đại thánh). Ý nghĩa là: Đại hiền Thiên bình đẳng, tự xưng là Khỉ vương Tôn Ngộ Không 孫悟空 | 孙悟空 trong tiểu thuyết Tây Du Ký 西遊記 | 西游记.
齐天大圣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại hiền Thiên bình đẳng, tự xưng là Khỉ vương Tôn Ngộ Không 孫悟空 | 孙悟空 trong tiểu thuyết Tây Du Ký 西遊記 | 西游记
Great Sage the Equal of Heaven, self-proclaimed title of the Monkey King Sun Wukong 孫悟空|孙悟空 [Sun1 Wu4 kōng] in the novel Journey to the West 西遊記|西游记 [Xi1 yóu Ji4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐天大圣
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 今天 他 不大 说话
- Hôm nay anh ấy ít nói.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
大›
天›
齐›