Đọc nhanh: 鼻饲 (tị tự). Ý nghĩa là: cho ăn qua đường mũi (khi người bệnh không thể nuốt thức ăn bằng miệng được, dùng ống đặc chế cắm qua xoang mũi vào dạ dày, để thức ăn lỏng theo ống chảy vào trong).
鼻饲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho ăn qua đường mũi (khi người bệnh không thể nuốt thức ăn bằng miệng được, dùng ống đặc chế cắm qua xoang mũi vào dạ dày, để thức ăn lỏng theo ống chảy vào trong)
病人不能用嘴饮食时,用特制的管子通过鼻腔插入胃内,把流 质食物从管子里灌进去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻饲
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 的 鼻子 很扁
- Mũi của anh ấy rất tẹt.
- 他 擤 了 擤 鼻涕
- Anh ấy xì mũi.
- 他 的 鼻子 高高的
- Mũi của anh ấy cao cao.
- 他 用 手指 抠 了 抠 鼻子
- Anh ấy dùng tay móc mũi.
- 他 的 鼻梁 已经 整容 过
- Sống mũi của anh đã được phẫu thuật thẩm mỹ.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
饲›
鼻›