鼻饲 bísì
volume volume

Từ hán việt: 【tị tự】

Đọc nhanh: 鼻饲 (tị tự). Ý nghĩa là: cho ăn qua đường mũi (khi người bệnh không thể nuốt thức ăn bằng miệng được, dùng ống đặc chế cắm qua xoang mũi vào dạ dày, để thức ăn lỏng theo ống chảy vào trong).

Ý Nghĩa của "鼻饲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼻饲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cho ăn qua đường mũi (khi người bệnh không thể nuốt thức ăn bằng miệng được, dùng ống đặc chế cắm qua xoang mũi vào dạ dày, để thức ăn lỏng theo ống chảy vào trong)

病人不能用嘴饮食时,用特制的管子通过鼻腔插入胃内,把流 质食物从管子里灌进去

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻饲

  • volume volume

    -

    - chảy máu cam.

  • volume volume

    - de 鼻子 bízi 很扁 hěnbiǎn

    - Mũi của anh ấy rất tẹt.

  • volume volume

    - xǐng le xǐng 鼻涕 bítì

    - Anh ấy xì mũi.

  • volume volume

    - de 鼻子 bízi 高高的 gāogāode

    - Mũi của anh ấy cao cao.

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ kōu le kōu 鼻子 bízi

    - Anh ấy dùng tay móc mũi.

  • volume volume

    - de 鼻梁 bíliáng 已经 yǐjīng 整容 zhěngróng guò

    - Sống mũi của anh đã được phẫu thuật thẩm mỹ.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn nàng 鼻儿 bíér

    - anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.

  • volume volume

    - ràng 连长 liánzhǎng 狠狠 hěnhěn guā le dùn 鼻子 bízi

    - nó bị đội trưởng mắng cho một trận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノフフフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVSMR (弓女尸一口)
    • Bảng mã:U+9972
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao