Đọc nhanh: 鼻唇沟 (tị thần câu). Ý nghĩa là: đường cười, Nang mũi, nụ cười.
鼻唇沟 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đường cười
laugh lines
✪ 2. Nang mũi
nasolabial fold
✪ 3. nụ cười
smile lines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻唇沟
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他们 在 会议 上 反唇相稽
- Bọn họ cãi cọ trong cuộc họp.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 他们 的 沟通 很 密切
- Giao tiếp của họ rất gần gũi.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唇›
沟›
鼻›