Đọc nhanh: 齐武成 (tề vũ thành). Ý nghĩa là: Hoàng đế Wucheng của Qi, tên cá nhân 高 湛 (537-568), trị vì 561-565.
齐武成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng đế Wucheng của Qi, tên cá nhân 高 湛 (537-568), trị vì 561-565
Emperor Wucheng of Qi, personal name 高湛 [GāoDān] (537-568), reigned 561-565
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐武成
- 篱笆 编成 了 , 顶上 还要 找齐
- hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng.
- 我 不 赞成 使用 武力
- Tôi không ủng hộ việc sử dụng vũ lực.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 大家 齐心 完成 了 任务
- Mọi người đã cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
- 他 张罗 了 好 几天 , 归齐 还是 没去 成
- anh ấy sắp xếp mấy ngày, rốt cuộc cũng chưa đi được.
- 10 20 可以 约成 1 2
- 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
武›
齐›