Đọc nhanh: 沟渎 (câu độc). Ý nghĩa là: mương máng; kênh rạch; lạch.
沟渎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mương máng; kênh rạch; lạch
沟渠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟渎
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 沟渎
- mương rãnh
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 他 和 祖父 之间 有 代沟
- Anh ấy có khoảng cách thế hệ với ông nội.
- 他们 的 谈话 中 充满 了 渎 犯 神灵 的 言词
- Trong cuộc trò chuyện của họ, đầy đủ những lời nói xúc phạm đến các thần linh.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
- 他 和 她 的 沟通 有些 困难
- Anh ấy gặp chút khó khăn khi giao tiếp với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
渎›