Đọc nhanh: 沟槽 (câu tào). Ý nghĩa là: vết xe; vết. Ví dụ : - 锯缝,劈痕切割型工具如锯或斧子所制造的沟槽或凹口 Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.. - 沟槽里都是泥. Trong ống cống đều là bùn.
沟槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết xe; vết
车轮磨下或任何东西经常通过所留下的痕迹,任何东西来回移动的凹沟
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟槽
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 他 吐 槽 了 产品 的 质量
- Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
沟›