Đọc nhanh: 齐湣王 (tề mẫn vương). Ý nghĩa là: Vua Min của Tề (trị vì 323-284 trước Công nguyên).
齐湣王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vua Min của Tề (trị vì 323-284 trước Công nguyên)
King Min of Qi (reigned 323-284 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐湣王
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 五个 壶 整齐 地 排列
- Năm cái ấm xếp ngay ngắn.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湣›
王›
齐›