Đọc nhanh: 鼓包儿 (cổ bao nhi). Ý nghĩa là: nổi nhọt.
鼓包儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nổi nhọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓包儿
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 这个 包 很 鼓
- Cái tùi này rất phồng.
- 你 可以 把 书包 存在 这儿
- Bạn có thể gửi cặp sách ở đây.
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 捣鼓 点儿 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 你 别跟我 掏 这个 半 包儿
- mày đừng có giở thủ đoạn này ra với tao
- 我要 一个 菜 馅儿 包子
- Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.
- 我 不 知道 钱包 丢 在 哪儿 了
- Tôi không biết cái ví bị mất ở đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
包›
鼓›