Đọc nhanh: 同属性 (đồng thuộc tính). Ý nghĩa là: ẩn tuổi.
同属性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẩn tuổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同属性
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 他们 属于 同一个 旅
- Họ thuộc cùng một lữ đoàn.
- 各种 材料 的 性质 不同
- Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.
- 你 和 我 属于 不同 的 政治 阵营
- Chúng ta thuộc vào các phe chính trị khác nhau.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 他 的 性格 属于 沉稳 类型
- Tính cách của anh ấy thuộc loại điềm tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
属›
性›