Đọc nhanh: 黯黮 (ảm trầm). Ý nghĩa là: Vẻ tối tăm, không sáng sủa — Cũng chỉ ý thất vọng..
黯黮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẻ tối tăm, không sáng sủa — Cũng chỉ ý thất vọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黯黮
- 失恋 后 , 他 的 眼神 很 黯
- Sau khi chia tay, ánh mắt của anh ấy rất buồn rầu.
- 天空 看起来 很 黯淡
- Bầu trời trông rất u ám.
- 房间 里 很 黯 , 灯坏 了
- Trong phòng rất tối, đèn bị hỏng rồi.
- 她 的 表情 黯淡无光
- Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.
- 天空 黯淡无光 , 快要 下雨 了
- Bầu trời âm u, sắp mưa rồi.
- 经过 失败 , 他 的 脸色 黯然
- Sau thất bại, sắc mặt của anh ấy trở nên ủ rũ.
- 听到 坏消息 后 , 她 神情 黯然
- Sau khi nghe tin sấu, cô ấy trông rất buồn rầu.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
黮›
黯›