黯黮 àn dǎn
volume volume

Từ hán việt: 【ảm trầm】

Đọc nhanh: 黯黮 (ảm trầm). Ý nghĩa là: Vẻ tối tăm, không sáng sủa — Cũng chỉ ý thất vọng..

Ý Nghĩa của "黯黮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黯黮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vẻ tối tăm, không sáng sủa — Cũng chỉ ý thất vọng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黯黮

  • volume volume

    - 失恋 shīliàn hòu de 眼神 yǎnshén hěn àn

    - Sau khi chia tay, ánh mắt của anh ấy rất buồn rầu.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 看起来 kànqǐlai hěn 黯淡 àndàn

    - Bầu trời trông rất u ám.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān hěn àn 灯坏 dēnghuài le

    - Trong phòng rất tối, đèn bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 黯淡无光 àndànwúguāng

    - Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 黯淡无光 àndànwúguāng 快要 kuàiyào 下雨 xiàyǔ le

    - Bầu trời âm u, sắp mưa rồi.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 失败 shībài de 脸色 liǎnsè 黯然 ànrán

    - Sau thất bại, sắc mặt của anh ấy trở nên ủ rũ.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 坏消息 huàixiāoxi hòu 神情 shénqíng 黯然 ànrán

    - Sau khi nghe tin sấu, cô ấy trông rất buồn rầu.

  • volume volume

    - 工地 gōngdì shàng 千万盏 qiānwànzhǎn 电灯 diàndēng 光芒四射 guāngmángsìshè 连天 liántiān shàng de 星月 xīngyuè 黯然失色 ànránshīsè

    - Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎn , Dàn , Shèn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Thảm , Thản , Trẩm , Đạm , Đảm
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFTMV (田火廿一女)
    • Bảng mã:U+9EEE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:âm 音 (+12 nét), hắc 黑 (+9 nét)
    • Pinyin: ān , àn
    • Âm hán việt: Ảm
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFYTA (田火卜廿日)
    • Bảng mã:U+9EEF
    • Tần suất sử dụng:Cao