Đọc nhanh: 漏鼓 (lậu cổ). Ý nghĩa là: Tiếng trống báo hiệu giờ giấc..
漏鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng trống báo hiệu giờ giấc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏鼓
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他 在 鼓琴
- Anh ấy đang đánh đàn.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 他 喜欢 挝 鼓
- Anh ấy thích đánh trống.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 回答 完全 , 一点 也 没有 遗漏
- anh ấy trả lời hoàn chỉnh, không để sót chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漏›
鼓›