dàn
volume volume

Từ hán việt: 【đảm.thảm.thản.trẩm.đạm】

Đọc nhanh: (đảm.thảm.thản.trẩm.đạm). Ý nghĩa là: mây đen, đen; màu đen, âm u; tối tăm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mây đen

云黑色

✪ 2. đen; màu đen

黑色

✪ 3. âm u; tối tăm

阴暗;不明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎn , Dàn , Shèn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Thảm , Thản , Trẩm , Đạm , Đảm
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFTMV (田火廿一女)
    • Bảng mã:U+9EEE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp