部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đảm.thảm.thản.trẩm.đạm】
Đọc nhanh: 黮 (đảm.thảm.thản.trẩm.đạm). Ý nghĩa là: mây đen, đen; màu đen, âm u; tối tăm.
黮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mây đen
云黑色
✪ 2. đen; màu đen
黑色
✪ 3. âm u; tối tăm
阴暗;不明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黮
黮›
Tập viết