撞钟击鼓 zhuàng zhōng jī gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chàng chung kích cổ】

Đọc nhanh: 撞钟击鼓 (chàng chung kích cổ). Ý nghĩa là: Khua chuông gióng trống, ý nói làm lớn chuyện lên cho mọi người biết..

Ý Nghĩa của "撞钟击鼓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撞钟击鼓 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khua chuông gióng trống, ý nói làm lớn chuyện lên cho mọi người biết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞钟击鼓

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 有力 yǒulì 击着 jīzhe

    - Binh sĩ có sức mạnh đánh trống.

  • volume volume

    - 撞钟 zhuàngzhōng

    - Đánh chuông

  • volume volume

    - 破浪 pòlàng 撞击 zhuàngjī 岩石 yánshí

    - sóng đập vào vách đá.

  • volume volume

    - 钟鼓 zhōnggǔ huáng

    - chuông trống vang rền

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 兴奋 xīngfèn 击着 jīzhe

    - Trẻ nhỏ hưng phấn đánh trống.

  • volume volume

    - zhè 突如其来 tūrúqílái de 消息 xiāoxi 猛烈地 měnglièdì 撞击 zhuàngjī zhe de 心扉 xīnfēi

    - tin tức bất ngờ đã chạm mạnh vào nội tâm cô ấy.

  • volume volume

    - xiǎo 手鼓 shǒugǔ 一种 yīzhǒng 用手 yòngshǒu 敲击 qiāojī de 连结 liánjié zài 一起 yìqǐ 声调 shēngdiào 和谐 héxié de 一对 yīduì zhōng de 一个 yígè

    - Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.

  • volume volume

    - 敲击 qiāojī zhe 那口 nàkǒu 金钟 jīnzhōng

    - Anh ấy gõ vào chiếc chiêng vàng đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chuáng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Chàng , Tràng
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTG (手卜廿土)
    • Bảng mã:U+649E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa