黯惨 àn cǎn
volume volume

Từ hán việt: 【ảm thảm】

Đọc nhanh: 黯惨 (ảm thảm). Ý nghĩa là: Đen tối buồn thương..

Ý Nghĩa của "黯惨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黯惨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đen tối buồn thương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黯惨

  • volume volume

    - 黯然泪下 ànránlèixià

    - ủ ê sa lệ

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 坏消息 huàixiāoxi hòu 神情 shénqíng 黯然 ànrán

    - Sau khi nghe tin sấu, cô ấy trông rất buồn rầu.

  • volume volume

    - de 餐厅 cāntīng 生意 shēngyì 惨淡 cǎndàn

    - Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm

  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn de 哭声 kūshēng

    - tiếng khóc thê thảm

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 命运 mìngyùn 悲惨 bēicǎn

    - Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.

  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn

    - thê thảm.

  • volume volume

    - xià 脸色 liǎnsè 惨变 cǎnbiàn

    - hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra

  • volume volume

    - gǎo cǎn le

    - Bạn đã làm cô ấy đau khổ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:âm 音 (+12 nét), hắc 黑 (+9 nét)
    • Pinyin: ān , àn
    • Âm hán việt: Ảm
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFYTA (田火卜廿日)
    • Bảng mã:U+9EEF
    • Tần suất sử dụng:Cao