Đọc nhanh: 黯惨 (ảm thảm). Ý nghĩa là: Đen tối buồn thương..
黯惨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đen tối buồn thương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黯惨
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 听到 坏消息 后 , 她 神情 黯然
- Sau khi nghe tin sấu, cô ấy trông rất buồn rầu.
- 他 的 餐厅 生意 惨淡
- Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 古代 奴 命运 悲惨
- Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.
- 凄惨
- thê thảm.
- 吓 得 脸色 惨变
- hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra
- 你 把 她 搞 惨 了
- Bạn đã làm cô ấy đau khổ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惨›
黯›