Đọc nhanh: 祷祝 (đảo chú). Ý nghĩa là: cầu chúc; cầu nguyện. Ví dụ : - 馨香祷祝。 đốt hương cầu chúc.
祷祝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu chúc; cầu nguyện
祷告祝愿
- 馨香祷祝
- đốt hương cầu chúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祷祝
- 他 向 神 祝祷 平安
- Anh ấy cầu khấn xin Chúa ban bình an.
- 馨香祷祝
- đốt hương cầu chúc.
- 祷祝
- cầu chúc
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 他 向 大会 致 热烈 的 祝贺
- Anh ấy gửi lời chúc mừng nồng nhiệt đến đại hội.
- 他们 今晚 有 庆祝会
- Họ sẽ ăn mừng tối nay.
- 他们 给 你 祝贺 来 了
- Bọn họ đến chúc mừng bạn kìa.
- 他们 收到 了 无数 的 祝福
- Họ nhận được vô số lời chúc phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祝›
祷›