祷祝 dǎozhù
volume volume

Từ hán việt: 【đảo chú】

Đọc nhanh: 祷祝 (đảo chú). Ý nghĩa là: cầu chúc; cầu nguyện. Ví dụ : - 馨香祷祝。 đốt hương cầu chúc.

Ý Nghĩa của "祷祝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祷祝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu chúc; cầu nguyện

祷告祝愿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 馨香祷祝 xīnxiāngdǎozhù

    - đốt hương cầu chúc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祷祝

  • volume volume

    - xiàng shén 祝祷 zhùdǎo 平安 píngān

    - Anh ấy cầu khấn xin Chúa ban bình an.

  • volume volume

    - 馨香祷祝 xīnxiāngdǎozhù

    - đốt hương cầu chúc.

  • volume volume

    - 祷祝 dǎozhù

    - cầu chúc

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - xiàng 大会 dàhuì zhì 热烈 rèliè de 祝贺 zhùhè

    - Anh ấy gửi lời chúc mừng nồng nhiệt đến đại hội.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 今晚 jīnwǎn yǒu 庆祝会 qìngzhùhuì

    - Họ sẽ ăn mừng tối nay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi 祝贺 zhùhè lái le

    - Bọn họ đến chúc mừng bạn kìa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 收到 shōudào le 无数 wúshù de 祝福 zhùfú

    - Họ nhận được vô số lời chúc phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú , Chúc
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFRHU (戈火口竹山)
    • Bảng mã:U+795D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+7 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:丶フ丨丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFQKI (戈火手大戈)
    • Bảng mã:U+7977
    • Tần suất sử dụng:Cao