部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thị (Kỳ) (礻) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 祷
禱
𥙤 𥙸 𥚜 𥛇 𥛈
祷 là gì? 祷 (đảo). Bộ Kỳ 示 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶フ丨丶一一一ノ一丨丶). Ý nghĩa là: cầu cúng. Từ ghép với 祷 : 祈禱 Khấn khứa, 盼禱 Cầu mong. Chi tiết hơn...
- 祈禱 Khấn khứa
- 盼禱 Cầu mong.