Đọc nhanh: 跪祷 (quỵ đảo). Ý nghĩa là: quỳ cầu nguyện.
跪祷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỳ cầu nguyện
救世军的一种特殊礼拜,大部时间是跪着祈祷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跪祷
- 馨香祷祝
- đốt hương cầu chúc.
- 她 在 教堂 里 祈祷
- Cô ấy cầu nguyện trong nhà thờ.
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 信徒 们 在 祷赛 中 虔诚 祈祷
- Các tín đồ cầu nguyện chân thành trong lễ cầu nguyện.
- 她 在 坟墓 前 默默 祈祷
- Cô ấy lặng lẽ cầu nguyện trước mộ.
- 她 在 神主前 烧香 祈祷
- Cô ấy thắp hương cầu nguyện trước bài vị.
- 她 在 寺庙 里 祈祷 平安
- Cô ấy đi chùa cầu bình an.
- 他 每天 都 向 上帝 祈祷
- Anh ấy cầu nguyện với Chúa mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祷›
跪›