dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【đảo】

Đọc nhanh: (đảo). Ý nghĩa là: cầu xin; cầu khấn; khẩn cầu (Thần Phật), mong mỏi; hi vọng. Ví dụ : - 祈祷 cầu khấn; khẩn cầu. - 祷祝 cầu chúc. - 盼祷 cầu mong

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cầu xin; cầu khấn; khẩn cầu (Thần Phật)

祷告

Ví dụ:
  • volume volume

    - 祈祷 qídǎo

    - cầu khấn; khẩn cầu

  • volume volume

    - 祷祝 dǎozhù

    - cầu chúc

✪ 2. mong mỏi; hi vọng

盼望 (旧时书信用语)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 盼祷 pàndǎo

    - cầu mong

  • volume volume

    - shì suǒ 至祷 zhìdǎo

    - điều mong mỏi nhất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 馨香祷祝 xīnxiāngdǎozhù

    - đốt hương cầu chúc.

  • volume volume

    - shì suǒ 至祷 zhìdǎo

    - điều mong mỏi nhất

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yào 祈祷 qídǎo

    - Tôi cầu nguyện mỗi ngày.

  • volume volume

    - zài 寺庙 sìmiào 祈祷 qídǎo 平安 píngān

    - Cô ấy đi chùa cầu bình an.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 丘墓 qiūmù 旁边 pángbiān 祈祷 qídǎo

    - Chúng tôi cầu nguyện bên cạnh mộ.

  • volume volume

    - zǎo 祷告 dǎogào le dàn 毫无动静 háowúdòngjìng

    - Tôi từ sớm đã cầu nguyện rồi nhưng không có gì xảy ra.

  • volume volume

    - 最好 zuìhǎo 祈祷 qídǎo zhè 名作 míngzuò 不是 búshì 赝品 yànpǐn

    - Hy vọng tốt hơn là kiệt tác này không phải là giả mạo.

  • volume volume

    - 成千 chéngqiān de rén zài 那儿 nàér 祈祷 qídǎo 或是 huòshì 吃吃喝喝 chīchīhēhē

    - Hàng ngàn người cầu nguyện hoặc ăn uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+7 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:丶フ丨丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFQKI (戈火手大戈)
    • Bảng mã:U+7977
    • Tần suất sử dụng:Cao