Đọc nhanh: 拜祷 (bái đảo). Ý nghĩa là: cầu nguyện; khẩn cầu; cầu xin; khấn vái.
拜祷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu nguyện; khẩn cầu; cầu xin; khấn vái
祈求;祈祷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜祷
- 他 姓 拜
- Anh ta họ Bái.
- 他 向 神 祝祷 平安
- Anh ấy cầu khấn xin Chúa ban bình an.
- 馨香祷祝
- đốt hương cầu chúc.
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 他 向 长辈 行 拜礼
- Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
祷›