Đọc nhanh: 默想 (mặc tưởng). Ý nghĩa là: trầm ngâm im lặng, suy nghĩ, suy nghĩ trong im lặng.
默想 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. trầm ngâm im lặng
silent contemplation
✪ 2. suy nghĩ
to meditate
✪ 3. suy nghĩ trong im lặng
to think in silence
✪ 4. mặc tưởng
不出声地、深刻地思考
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默想
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 不仅 他 想 去 , 我 也 想 去
- Không chỉ anh ấy muốn đi mà tôi cũng muốn đi.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
默›