鼓声 gǔ shēng
volume volume

Từ hán việt: 【cổ thanh】

Đọc nhanh: 鼓声 (cổ thanh). Ý nghĩa là: tiếng trống.

Ý Nghĩa của "鼓声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼓声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng trống

drumbeat; sound of a drum

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓声

  • volume volume

    - 鼓声 gǔshēng 冬冬 dōngdōng 作响 zuòxiǎng

    - Tiếng trống vang lên tùng tùng.

  • volume volume

    - zhe zuǐ 半天 bàntiān 没出 méichū shēng

    - anh ấy phùng mang hồi lâu không nói tiếng nào.

  • volume volume

    - 大鼓 dàgǔ bèi 敲响 qiāoxiǎng 发出 fāchū dōng de 声音 shēngyīn

    - Trống to được đánh vang, phát ra tiếng bùm.

  • volume volume

    - 欢闹 huānnào de 锣鼓声 luógǔshēng 鞭炮 biānpào 声响 shēngxiǎng chéng 一片 yīpiàn

    - tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.

  • volume volume

    - 观众 guānzhòng de 掌声 zhǎngshēng 鼓励 gǔlì le

    - Tiếng vỗ tay của khán giả đã khích lệ cô ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 听见 tīngjiàn 敲鼓 qiāogǔ de 声音 shēngyīn

    - Chúng tôi nghe thấy âm thanh của trống đánh.

  • volume volume

    - 锣鼓声 luógǔshēng 震耳 zhèněr 真是 zhēnshi 山响 shānxiǎng

    - Tiếng trống vang dội, âm thanh thật lớn.

  • volume volume

    - xiǎo 手鼓 shǒugǔ 一种 yīzhǒng 用手 yòngshǒu 敲击 qiāojī de 连结 liánjié zài 一起 yìqǐ 声调 shēngdiào 和谐 héxié de 一对 yīduì zhōng de 一个 yígè

    - Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao