Đọc nhanh: 黑鳗鱼 (hắc man ngư). Ý nghĩa là: cá trạch.
黑鳗鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá trạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑鳗鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 小朋友 在 钓 鳗鱼
- Bạn nhỏ đang câu lươn.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 你 知道 unagi 是 鳗鱼 吗 ?
- Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鱼›
鳗›
黑›