Đọc nhanh: 多年作物 (đa niên tá vật). Ý nghĩa là: cây lưu niên.
多年作物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây lưu niên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多年作物
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 近年来 出现 了 许多 作品
- Những năm gần đây xuất hiện nhiều tác phẩm.
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
- 他 在 财政 口 工作 多年
- Anh ấy làm ở bộ phận tài chính nhiều năm.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
- 他 在 上海 工作 了 多年
- Anh ấy đã làm việc ở Thượng Hải nhiều năm.
- 他 坚持 写作 很多年 了
- Anh ấy kiên trì viết lách nhiều năm rồi.
- 他 在 公司 工作 20 多年 了 , 早就 成 了 技术能手
- Ông đã làm việc ở công ty hơn 20 năm và sớm đã trở thành một chuyên gia kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
多›
年›
物›