Đọc nhanh: 镀锌钢绞线 (độ tân cương hào tuyến). Ý nghĩa là: cáp thép tráng kẽm.
镀锌钢绞线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáp thép tráng kẽm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镀锌钢绞线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 光明
- một tia sáng
- 那有 几 绞 毛线
- Ở đó có mấy cuộn len.
- 钢铁 防线
- phòng tuyến kiên cố
- 拿出 一 绞 纱线
- Lấy ra một cuộn sợi vải.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 把 线 绞 在 一起
- Quấn dây lại với nhau.
- 这些 耳机线 都 绞 在 一起 了
- Các dây tai nghe này đều được xoắn lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
绞›
钢›
锌›
镀›