镀锌钢绞线 dù xīn gāng jiǎo xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【độ tân cương hào tuyến】

Đọc nhanh: 镀锌钢绞线 (độ tân cương hào tuyến). Ý nghĩa là: cáp thép tráng kẽm.

Ý Nghĩa của "镀锌钢绞线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镀锌钢绞线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cáp thép tráng kẽm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镀锌钢绞线

  • volume volume

    - 一针一线 yīzhēnyīxiàn

    - một cây kim một sợi chỉ

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 光明 guāngmíng

    - một tia sáng

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu jiǎo 毛线 máoxiàn

    - Ở đó có mấy cuộn len.

  • volume volume

    - 钢铁 gāngtiě 防线 fángxiàn

    - phòng tuyến kiên cố

  • volume volume

    - 拿出 náchū jiǎo 纱线 shāxiàn

    - Lấy ra một cuộn sợi vải.

  • volume volume

    - mǎi le jiǎo 毛线 máoxiàn

    - Mua một cuộn len.

  • volume volume

    - 线 xiàn jiǎo zài 一起 yìqǐ

    - Quấn dây lại với nhau.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 耳机线 ěrjīxiàn dōu jiǎo zài 一起 yìqǐ le

    - Các dây tai nghe này đều được xoắn lại với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giảo , Hào
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYCK (女一卜金大)
    • Bảng mã:U+7EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTJ (重金卜廿十)
    • Bảng mã:U+950C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCITE (重金戈廿水)
    • Bảng mã:U+9540
    • Tần suất sử dụng:Trung bình