Đọc nhanh: 黑鞋油 (hắc hài du). Ý nghĩa là: xi đen.
黑鞋油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xi đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑鞋油
- 黑油油 的 土地
- đất đai đen nhánh.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 他 穿着 一双 黑 皮鞋
- Anh ta đang đeo đôi dày da đen.
- 她 穿着 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đang đi đôi giày da đen.
- 她 买 了 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đã mua một đôi giày da màu đen.
- 未来 黑油 指望 吗 ?
- Tương lai vẫn còn hy vọng sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
鞋›
黑›