Đọc nhanh: 简支梁 (giản chi lương). Ý nghĩa là: dầm đơn.
简支梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầm đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简支梁
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 桥梁 的 支柱 必须 坚固耐用
- Trụ cầu phải vững chắc và bền bỉ.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
梁›
简›