Đọc nhanh: 黑里俏 (hắc lí tiếu). Ý nghĩa là: đen dòn.
黑里俏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen dòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑里俏
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 山洞 里 黢黑 , 什么 也 看不见
- hang núi tối om, không trông thấy gì hết.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 房间 里 的 墙壁 被 烟 熏黑了
- Các bức tường trong phòng đã bị khói hun đen.
- 他 整天 在 田里 工作 , 面目 黎黑
- Anh ấy làm việc cả ngày trong đồng, mặt mũi đen xì.
- 屋里 昏黑 什么 也 见 不到
- Trong phòng tối đen chẳng thấy gì.
- 漆黑 的 狗 在 夜里 跑
- Con chó đen kịt chạy trong đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俏›
里›
黑›