Đọc nhanh: 黑衣 (hắc y). Ý nghĩa là: hắc y; vệ sĩ trong cung; cấm vệ quân. Ví dụ : - 她总穿着黑衣服。 Cô ấy luôn mặc đồ đen.
黑衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hắc y; vệ sĩ trong cung; cấm vệ quân
王宫卫士的代称上古王宫卫士身穿黑衣
- 她 总 穿着 黑衣服
- Cô ấy luôn mặc đồ đen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑衣
- 她 的 黑色 衣服 衬得 她 的 皮肤
- Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.
- 黑色 的 衣服
- Quần áo màu đen.
- 而 他 娶 的 还是 黑人 脱衣舞女 屌 爆 了
- Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.
- 她 总 穿着 黑衣服
- Cô ấy luôn mặc đồ đen.
- 那个 穿 黑衣服 的 男人 没 通过 机场 的 安检
- Người đàn ông mặc đồ đen đó đã không vượt qua kiểm tra an ninh tại sân bay
- 我 的 衣服 是 纯 黑 的
- Quần áo của tôi màu đen tuyền.
- 这件 黑色 的 大衣 太贵 了
- Chiếc áo khoác màu đen này đắt quá.
- 那 件 衣服 是 黑色
- Cái áo đó màu đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衣›
黑›