黑衣 hēi yī
volume volume

Từ hán việt: 【hắc y】

Đọc nhanh: 黑衣 (hắc y). Ý nghĩa là: hắc y; vệ sĩ trong cung; cấm vệ quân. Ví dụ : - 她总穿着黑衣服。 Cô ấy luôn mặc đồ đen.

Ý Nghĩa của "黑衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hắc y; vệ sĩ trong cung; cấm vệ quân

王宫卫士的代称上古王宫卫士身穿黑衣

Ví dụ:
  • volume volume

    - zǒng 穿着 chuānzhe 黑衣服 hēiyīfú

    - Cô ấy luôn mặc đồ đen.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑衣

  • volume volume

    - de 黑色 hēisè 衣服 yīfú 衬得 chèndé de 皮肤 pífū

    - Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.

  • volume volume

    - 黑色 hēisè de 衣服 yīfú

    - Quần áo màu đen.

  • volume volume

    - ér de 还是 háishì 黑人 hēirén 脱衣舞女 tuōyīwǔnǚ diǎo bào le

    - Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - zǒng 穿着 chuānzhe 黑衣服 hēiyīfú

    - Cô ấy luôn mặc đồ đen.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 穿 chuān 黑衣服 hēiyīfú de 男人 nánrén méi 通过 tōngguò 机场 jīchǎng de 安检 ānjiǎn

    - Người đàn ông mặc đồ đen đó đã không vượt qua kiểm tra an ninh tại sân bay

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú shì chún hēi de

    - Quần áo của tôi màu đen tuyền.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 黑色 hēisè de 大衣 dàyī 太贵 tàiguì le

    - Chiếc áo khoác màu đen này đắt quá.

  • volume volume

    - jiàn 衣服 yīfú shì 黑色 hēisè

    - Cái áo đó màu đen.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao