Đọc nhanh: 黑影 (hắc ảnh). Ý nghĩa là: bóng; hình bóng, bóng tối.
黑影 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bóng; hình bóng
暗处的物件,所以看起来是二度空间 (平面) 的,细节变黑,模糊不清
✪ 2. bóng tối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑影
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 天黑 得 对面 看不见 人影儿
- trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 他 的 身影 消失 在 黑夜
- Hình bóng của anh ấy biến mất trong đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
黑›