Đọc nhanh: 黑落德 (hắc lạc đức). Ý nghĩa là: Hêrôđê (Vua trong Kinh thánh).
黑落德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hêrôđê (Vua trong Kinh thánh)
Herod (biblical King)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑落德
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 隐伏 在 黑暗 角落里
- ẩn náu trong bóng tối
- 道德 沦落
- đạo đức suy đồi.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 天 还 没落 黑 , 他 就 到 了
- trời vẫn chưa tối, anh ấy đã đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
落›
黑›