Đọc nhanh: 黑箱操作 (hắc tương thao tá). Ý nghĩa là: xem 暗箱 操作.
黑箱操作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 暗箱 操作
see 暗箱操作 [àn xiāng cāo zuò]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑箱操作
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 他 整天 在 田里 工作 , 面目 黎黑
- Anh ấy làm việc cả ngày trong đồng, mặt mũi đen xì.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 他 正在 操作 机关枪
- Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他们 不 懂 怎么 操作
- Họ không hiểu cách vận hành.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 他 已经 能够 离开 师傅 单独 操作 了
- Nó có thể tách khỏi người hướng dẫn, có thể làm một mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
操›
箱›
黑›