Đọc nhanh: 黑白电视 (hắc bạch điện thị). Ý nghĩa là: TV đen trắng.
黑白电视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. TV đen trắng
black and white TV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑白电视
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 我 想 把 这 盆花 白在 电视 旁边
- Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 他 在 客厅 看电视
- Anh ấy đang xem TV ở phòng khách.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 他 不 懂 怎么 修理 电视
- Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
白›
视›
黑›