Đọc nhanh: 黑眉苇莺 (hắc mi vi oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than đen (Acrocephalus bistrigiceps).
黑眉苇莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than đen (Acrocephalus bistrigiceps)
(bird species of China) black-browed reed warbler (Acrocephalus bistrigiceps)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑眉苇莺
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 黢黑
- tối đen.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
苇›
莺›
黑›