Đọc nhanh: 黑白影片 (hắc bạch ảnh phiến). Ý nghĩa là: Phim đen trắng.
黑白影片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim đen trắng
黑白两种颜色拍摄的影片。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑白影片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 他 导演 了 多部 影片
- Ông đã đạo diễn nhiều bộ phim.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
片›
白›
黑›