Đọc nhanh: 感光片 (cảm quang phiến). Ý nghĩa là: phim cảm quang.
感光片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim cảm quang
表面涂有感光药膜的塑料片、玻璃片等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感光片
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 感谢您 光临 本店 !
- Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng này!
- 他们 感慨 时光 飞逝
- Họ bùi ngùi vì thời gian trôi nhanh.
- 她 不光 聪明 , 也 很 有 幽默感
- Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất có khiếu hài hước.
- 他 的 皮肤 对 阳光 敏感
- Da của anh ấy nhạy cảm với ánh nắng.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 这 束光 让 人 感到 耀眼
- Tia sáng này khiến người ta cảm thấy chói mắt.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
感›
片›