黑线鳕 hēi xiàn xuě
volume volume

Từ hán việt: 【hắc tuyến tuyết】

Đọc nhanh: 黑线鳕 (hắc tuyến tuyết). Ý nghĩa là: Cá ê phin, cá tuyết chấm đen.

Ý Nghĩa của "黑线鳕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑线鳕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cá ê phin, cá tuyết chấm đen

黑线鳕 ,鳕科黑线鳕的一属深海鳕鱼,是在北美及欧洲很受欢迎的一种食用鱼。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑线鳕

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - 学生 xuésheng de 视线 shìxiàn 集中 jízhōng zài 黑板 hēibǎn shàng

    - Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - 漫漫 mànmàn 黑夜 hēiyè 透出 tòuchū 一线生机 yīxiànshēngjī

    - Trong đêm tối u ám, tỏa ra một tia sự sống.

  • volume volume

    - 撒线 sāxiàn 风筝 fēngzhēng jiù 上去 shǎngqù le

    - vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMMBS (弓一一月尸)
    • Bảng mã:U+9CD5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao