Đọc nhanh: 黑线鳕 (hắc tuyến tuyết). Ý nghĩa là: Cá ê phin, cá tuyết chấm đen.
黑线鳕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá ê phin, cá tuyết chấm đen
黑线鳕 ,鳕科黑线鳕的一属深海鳕鱼,是在北美及欧洲很受欢迎的一种食用鱼。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑线鳕
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 漫漫 黑夜 透出 一线生机
- Trong đêm tối u ám, tỏa ra một tia sự sống.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
鳕›
黑›